Từ vựng mới ngày 15/8/2014 (End)
wound
(n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded
(adj) /'wu:ndid/ bị thương
wrap
(v) /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping
(n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist
(n) /rist/ cổ tay
write
(v) /rait/ viết
writing
(n) /´raitiη/ sự viết
written
(adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer
(n) /'raitə/ người viết
wrong
adj., (adv) /rɔɳ/ sai
go
wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly
(adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
yard
(n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn
(v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah
exclamation /jeə/ vâng, ừ
year
(n) /jə:/ năm
yellow
adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
yes
exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday
(adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
yet
(adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you
pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông,
các bà, các ngài, các người, chúng mày
young
(adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your
det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của
các ngài, của chúng mày
yours
pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các
anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself
pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự
mình
youth
(n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
zero
number /'ziərou/ số không
zone
(n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
0 nhận xét