50 từ vựng mới ngày 3/8/2014

by - 06:23

soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo
sour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
source (n) /sɔ:s/ nguồn
south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak (v) /spi:k/ nói
spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
special (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
specialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
specifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả
spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài
spice (n) /spais/ gia vị
spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị
spider (n) /´spaidə/ con nhện
spin (v) /spin/ quay, quay tròn
spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
spoon (n) /spu:n/ cái thìa
sport (n) /spɔ:t/ thể thao
spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff (n) /sta:f / gậy
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
stair (n) /steə/ bậc thang
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
stand up đứng đậy
standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà


nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

You May Also Like

0 nhận xét