50 từ vựng mới ngày 3/8/2014
soup
(n) /su:p/ xúp, canh, cháo
sour
(adj) /'sauə/ chua, có vị giấm
source
(n) /sɔ:s/ nguồn
south
(n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern
(adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam
space
(n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
spare
adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
speak
(v) /spi:k/ nói
spoken
(adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
speaker
(n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
special
(adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
specially
(adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
specialist
(n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
specific
(adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
specifically
(adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
speech
(n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
speed
(n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc
spell
(v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
spelling
(n) /´speliη/ sự viết chính tả
spend
(v) /spɛnd/ tiêu, xài
spice
(n) /spais/ gia vị
spicy
(adj) /´spaisi/ có gia vị
spider
(n) /´spaidə/ con nhện
spin
(v) /spin/ quay, quay tròn
spirit
(n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
spiritual
(adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
spite
(n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
split
(v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
spoil
(v) /spɔil/ cướp, cướp đọat
spoon
(n) /spu:n/ cái thìa
sport
(n) /spɔ:t/ thể thao
spot
(n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
spray
(n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
spread
(v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
spring
(n) /sprɪŋ/ mùa xuân
square
adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
squeeze
(v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
stable
adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
staff
(n) /sta:f / gậy
stage
(n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
stair
(n) /steə/ bậc thang
stamp
(n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
stand
(v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
stand
up đứng đậy
standard
(n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu
chuẩn
star
(n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
stare
(v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start
(v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
state
(n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà
0 nhận xét