50 từ vựng mới ngày 10/8/2014

by - 08:33

truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth (n) /tru:θ/ sự thật
try (v) /trai/ thử, cố gắng
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice (adv) /twaɪs/ hai lần
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng


union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

You May Also Like

0 nhận xét