50 từ vựng mới ngày 12/8/2014
value
(n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van
(n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation
(n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety
(n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various
(adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary
(v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied
(adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast
(adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable
(n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle
(n) /'vi:hikl/ xe cộ
venture
(n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả
gan
version
(n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical
(adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very
(adv) /'veri/ rất, lắm
via
prep. /'vaiə/ qua, theo đường
victim
(n) /'viktim/ nạn nhân
victory
(n) /'viktəri/ chiến thắng
video
(n) /'vidiou/ video
view
(n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village
(n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence
(n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent
(adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently
(adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually
(adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus
(n) /'vaiərəs/ vi rút
visible
(adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
vision
(n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit
(v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor
(n) /'vizitə/ khách, du khách
vital
(adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary
(n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice
(n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume
(n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote
(n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
wage
(n) /weiʤ/ tiền lương, tiền công
waist
(n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng
wait
(v) /weit/ chờ đợi
waiter,
waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
wake
(up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk
(v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking
(n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall
(n) /wɔ:l/ tường, vách
wallet
(n) /'wolit/ cái ví
wander
(v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
want
(v) /wɔnt/ muốn
war
(n) /wɔ:/ chiến tranh
warm
adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth
(n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn
(v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
0 nhận xét