50 từ vựng mới ngày 1/8/2014
show
(v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
shower
(n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut
(v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy
(adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
sick
(adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
be
sick (BrE) bị ốm
feel
sick (especially BrE) buồn nôn
side
(n) /said/ mặt, mặt phẳng
sideways
adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
sight
(n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
sign
(n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal
(n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature
(n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
significant
(adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly
(adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
silence
(n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent
(adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
silk
(n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
silly
(adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
silver
(n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar
(adj) /´similə/ giống như, tương tự như
similarly
(adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
simple
(adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
simply
(adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
since
prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere
(adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely
(adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
Yours
sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing
(v) /siɳ/ hát, ca hát
singing
(n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
singer
(n) /´siηə/ ca sĩ
single
(adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink
(v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
sir
(n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister
(n) /'sistə/ chị, em gái
sit
(v) /sit/ ngồi
sit
down ngồi xuống
site
(n) /sait/ chỗ, vị trí
situation
(n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size
(n) /saiz/ cỡ
-sized
/saizd/ đã được định cỡ
skilful
(BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
skilfully
(BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
skill
(n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
skilled
(adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
skin
(n) /skin/ da, vỏ
skirt
(n) /skɜːrt/ váy, đầm
sky
(n) /skaɪ/ trời, bầu trời
sleep
(v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
0 nhận xét