50 từ vựng mới ngày 1/8/2014

by - 07:13

show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh
be sick (BrE) bị ốm
feel sick (especially BrE) buồn nôn
side (n) /said/ mặt, mặt phẳng
sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
signal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
significantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kể
silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
silver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như
similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau
simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
sincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thành
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
singer (n) /´siηə/ ca sĩ
single (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister (n) /'sistə/ chị, em gái
sit (v) /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống
site (n) /sait/ chỗ, vị trí
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
size (n) /saiz/ cỡ
-sized /saizd/ đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
skin (n) /skin/ da, vỏ
skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời
sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ


sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay

You May Also Like

0 nhận xét