50 từ vựng mới ngày 11/8/2014
unique
(adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit
(n) /'ju:nit/ đơn vị
unite
(v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united
(adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe
(n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university
(n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
unkind
kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown
know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
unless
conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike
like /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely
likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload
load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
unlucky
lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary
necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant
pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
unreasonable
reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady
steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful
successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
untidy
tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until
(also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
unusual,
unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
unwilling,
unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up
(adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon
prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
upper
(adj) /´ʌpə/ cao hơn
upset
(v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
upsetting
(adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
upside
down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
upstairs
(adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards
(also upward especially in NAmE) (adv)
upward
(adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
urban
(adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge
(v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent
(adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
us
pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use
(v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used
(adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
used
to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used
to modal (v) đã quen dùng
useful
(adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless
(adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user
(n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual
(adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
usually
(adv) /'ju:ʒәli/ thường thường
unusual
(adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually
(adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
vacation
(n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid
(adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley
(n) /'væli/ thung lũng
0 nhận xét