50 từ vựng mới ngày 14/8/2014
whose
det., pro (n) /hu:z/ của ai
why
(adv) /wai/ tại sao, vì sao
wide
(adj) /waid/ rộng, rộng lớn
widely
(adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width
(n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife
(n) /waif/ vợ
wild
(adj) /waɪld/ dại, hoang
wildly
(adv) /waɪldli/ dại, hoang
will
modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing
(adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly
(adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling
(adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwillingly
(adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness
(n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win
(v) /win/ chiếm, đọat, thu được
winning
(adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind
(v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind
sth up lên dây, quấn, giải quyết
wind
(n) /wind/ gió
window
(n) /'windəʊ/ cửa sổ
wine
(n) /wain/ rượu, đồ uống
wing
(n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
winner
(n) /winər/ người thắng cuộc
winter
(n) /ˈwɪntər/ mùa đông
wire
(n) /waiə/ dây (kim loại)
wise
(adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish
(v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with
prep. /wið/ với, cùng
withdraw
(v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
within
prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without
prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
witness
(n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman
(n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
wonder
(v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful
(adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood
(n) /wud/ gỗ
wooden
(adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
wool
(n) /wul/ len
word
(n) /wə:d/ từ
work
(v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working
(adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker
(n) /'wə:kə/ người lao động
world
(n) /wɜ:ld/ thế giới
worry
(v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying
(adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried
(adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worse,
worst bad xấu
worship
(n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth
(adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
0 nhận xét