50 từ vựng mới ngày 4/8/2014

by - 07:39

statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
steam (n) /stim/ hơi nước
steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
stone (n) /stoun/ đá
stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
stream (n) /stri:m/ dòng suối
street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo


stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền

You May Also Like

0 nhận xét