50 từ vựng mới ngày 4/8/2014
statement
(n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
station
(n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
statue
(n) /'stæt∫u:/ tượng
status
(n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
stay
(v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
steady
(adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
steadily
(adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
unsteady
(adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
steal
(v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
steam
(n) /stim/ hơi nước
steel
(n) /sti:l/ thép, ngành thép
steep
(adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
steeply
(adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
steer
(v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
step
(n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
stick
(v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
stick
out (for) đòi, đạt được cái gì
sticky
(adj) /'stiki/ dính, nhớt
stiff
(adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
stiffly
(adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
still
(adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
sting
(v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm,
chích..
stir
(v) /stə:/ khuấy, đảo
stock
(n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
stomach
(n) /ˈstʌmək/ dạ dày
stone
(n) /stoun/ đá
stop
(v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
store
(n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
storm
(n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
story
(n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
stove
(n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
straight
(adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
strain
(n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
strange
(adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
strangely
(adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
stranger
(n) /'streinʤə/ người lạ
strategy
(n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
stream
(n) /stri:m/ dòng suối
street
(n) /stri:t/ phố, đườmg phố
strength
(n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
stress
(n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
stressed
(adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
stretch
(v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
strict
(adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
strictly
(adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
strike
(v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình
công
striking
(adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
string
(n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
strip
(v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
0 nhận xét