50 từ vựng mới ngày 9/8/2014
tonne
(n) /tʌn/ tấn
too
(adv) /tu:/ cũng
tool
(n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth
(n) /tu:θ/ răng
top
(n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic
(n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
Total
(adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally
(adv) /toutli/ hoàn toàn
touch
(v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough
(adj) /tʌf/chắc, bền, dai
tour
(n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist
(n) /'tuərist/ khách du lịch
towards
(also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
towel
(n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower
(n) /'tauə/ tháp
town
(n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy
(n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace
(v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một
chút
track
(n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade
(n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading
(n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
tradition
(n) /trə´diʃən/ truyền thống
traditional
(adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally
(adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic
(n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train
(n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training
(n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer
(v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform
(v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate
(v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
translation
(n) /træns'leiʃn/ sự dịch
transparent
(adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport
(n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương
tiện đi lại
transport
(v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
trap
(n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel
(v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller
(BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ khách
treat
(v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment
(n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree
(n) /tri:/ cây
trend
(n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial
(n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle
(n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick
(n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip
(n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical
(adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble
(n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers
(n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
truck
(n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
0 nhận xét