50 từ vựng mới ngày 7/8/2014
target
(n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task
(n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste
(n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
tax
(n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi
(n) /'tæksi/ xe tắc xi
tea
(n) /ti:/ cây chè, trà, chè
teach
(v) /ti:tʃ/ dạy
teaching
(n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher
(n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
team
(n) /ti:m/ đội, nhóm
tear
( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical
(adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique
(n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology
(n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone
(also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
television
(also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell
(v) /tel/ nói, nói với
temperature
(n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
temporary
(adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
temporarily
(adv) /'tempзrзlti/ tạm
tend
(v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency
(n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension
(n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent
(n) /tent/ lều, rạp
term
(n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible
(adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
terribly
(adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
test
(n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm,
thử nghiệm
text
(n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
than
prep., conj. /ðæn/ hơn
thank
(v) /θæŋk/ cám ơn
thanks
exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank
you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
that
det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
the
definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
theatre
(BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
their
det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs
pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
them
pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme
(n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
themselves
pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
then
(adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory
(n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
there
(adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
therefore
(adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
they
pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick
(adj) /θik/ dày; đậm
thickly
(adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness
(n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
0 nhận xét