50 từ vựng mới ngày 6/8/2014

by - 08:51

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
sweep (v) /swi:p/ quét
sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
swim (v) /swim/ bơi lội
swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
swimming pool (n) bể nước
swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
switch sth off ngắt điện
switch sth on bật điện
swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
table (n) /'teibl/ cái bàn
tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall (adj) /tɔ:l/ cao
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa


tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây

You May Also Like

0 nhận xét