50 từ vựng mới ngày 5/8/2014

by - 07:50

striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
such as đến nỗi, đến mức
suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
sugar (n) /'ʃugə/ đường
suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
sun (n) /sʌn/ mặt trời
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng


sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

You May Also Like

0 nhận xét