50 từ vựng mới ngày 2/8/2014
slice
(n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
slide
(v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
slight
(adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy
slightly
(adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip
(v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slope
(n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
slow
(adj) /slou/ chậm, chậm chạp
slowly
(adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
small
(adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé
smart
(adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt
smash
(v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
smell
(v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
smile
(v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
smoke
(n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
smoking
(n) /smoukiη/ sự hút thuốc
smooth
(adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
smoothly
(adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
snake
(n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
snow
(n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi
so
(adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
so
that để, để cho, để mà
soap
(n) /soup/ xà phòng
social
(adj) /'sou∫l/ có tính xã hội
socially
(adv) /´souʃəli/ có tính xã hội
society
(n) /sə'saiəti/ xã hội
sock
(n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
soft
(adj) /sɔft/ mềm, dẻo
softly
(adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo
software
(n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
soil
(n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
soldier
(n) /'souldʤə/ lính, quân nhân
solid
adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
solution
(n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
solve
(v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
some
det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
somebody
(also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đó
somehow
(adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
something
pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
sometimes
(adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
somewhat
(adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
somewhere
(adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
son
(n) /sʌn/ con trai
song
(n) /sɔɳ/ bài hát
soon
(adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
as
soon as ngay khi
sore
(adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức
sorry
(adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
sort
(n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
soul
(n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
0 nhận xét