50 từ vựng mới ngày 8/8/2014
thin
(adj) /θin/ mỏng, mảnh
thing
(n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
think
(v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking
(n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty
(adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
this
det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
thorough
(adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly
(adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though
conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought
(n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread
(n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat
(n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
threaten
(v) /'θretn/ dọa, đe dọa
threatening
(adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
throat
(n) /θrout/ cổ, cổ họng
through
prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
throughout
prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt
throw
(v) /θrou/ ném, vứt, quăng
throw
sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb
(n) /θʌm/ ngón tay cái
Thursday
(n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
thus
(adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
ticket
(n) /'tikit/ vé
tidy
adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn
nắp
untidy
(adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie
(v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
tie
sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight
adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật
tightly
(adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
till
until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
time
(n) /taim/ thời gian, thì giờ
timetable
(n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin
(n) /tɪn/ thiếc
tiny
(adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tip
(n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire
(v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt
nhọc; lốp, vỏ xe
tiring
(adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired
(adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title
(n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to
prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
today
(adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe
(n) /tou/ ngón chân (người)
together
(adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
toilet
(n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato
(n) /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow
(adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
ton
(n) /tΔn/ tấn
tone
(n) /toun/ tiếng, giọng
tongue
(n) /tʌη/ lưỡi
0 nhận xét