service (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc
mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
sew (v) /soʊ/ may, khâu
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
sex (n) /seks/ giới, giống
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
shoe (n) /ʃu:/ giày
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
session (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
several det., pro(n) /'sevrəl/ vài
severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc
mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
sew (v) /soʊ/ may, khâu
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá
sex (n) /seks/ giới, giống
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối
shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn
shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
sheep (n) /ʃi:p/ con cừu
sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
shelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng
ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi
shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
shoe (n) /ʃu:/ giày
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn
should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
shoulder (n) /'ʃouldə/ vai
shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo